Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wēn

Meanings: Ấm áp (tính từ); làm ấm (động từ)., Warm (adjective); to warm up (verb)., ①同“温”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 𥁕

Chinese meaning: ①同“温”。

Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ (mô tả trạng thái) hoặc động từ (diễn tả hành động làm ấm). Thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 天气很溫暖。

Example pinyin: tiān qì hěn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Thời tiết rất ấm áp.

wēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm áp (tính từ); làm ấm (động từ).

Warm (adjective); to warm up (verb).

同“温”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溫 (wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung