Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 游人
Pinyin: yóu rén
Meanings: Người đi du lịch, khách du lịch, Tourist, traveler., ①见“游客”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 斿, 氵, 人
Chinese meaning: ①见“游客”。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/trạng ngữ trong câu.
Example: 公园里有很多游人。
Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu hěn duō yóu rén 。
Tiếng Việt: Trong công viên có rất nhiều khách du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đi du lịch, khách du lịch
Nghĩa phụ
English
Tourist, traveler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“游客”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!