Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 游乐

Pinyin: yóu lè

Meanings: Giải trí, vui chơi., To entertain oneself; to have fun., ①游戏娱乐。[例]游乐园。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 斿, 氵, 乐

Chinese meaning: ①游戏娱乐。[例]游乐园。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc hoạt động giải trí.

Example: 周末我们去游乐场游乐。

Example pinyin: zhōu mò wǒ men qù yóu lè chǎng yóu lè 。

Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi đi công viên giải trí để vui chơi.

游乐
yóu lè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải trí, vui chơi.

To entertain oneself; to have fun.

游戏娱乐。游乐园

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

游乐 (yóu lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung