Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满人
Pinyin: mǎn rén
Meanings: Người Mãn (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc), Manchu people (an ethnic minority in China), ①满族人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 𬜯, 人
Chinese meaning: ①满族人。
Grammar: Danh từ chỉ dân tộc, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như 满族人.
Example: 清朝是满人建立的。
Example pinyin: qīng cháo shì mǎn rén jiàn lì de 。
Tiếng Việt: Nhà Thanh được người Mãn thành lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người Mãn (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Manchu people (an ethnic minority in China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满族人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!