Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小犬

Pinyin: xiǎo quǎn

Meanings: Chú chó nhỏ, con chó con., Small dog or puppy., ①小狗。*②谦辞,对人称自己的儿子。[例]待服满后,亲带小犬到府叩谢。——《红楼梦》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 犬

Chinese meaning: ①小狗。*②谦辞,对人称自己的儿子。[例]待服满后,亲带小犬到府叩谢。——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường đi kèm với tính từ miêu tả ngoại hình hoặc đặc điểm.

Example: 邻居家养了一只可爱的小犬。

Example pinyin: lín jū jiā yǎng le yì zhī kě ài de xiǎo quǎn 。

Tiếng Việt: Nhà hàng xóm nuôi một chú chó con rất đáng yêu.

小犬
xiǎo quǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú chó nhỏ, con chó con.

Small dog or puppy.

小狗

谦辞,对人称自己的儿子。待服满后,亲带小犬到府叩谢。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小犬 (xiǎo quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung