Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小睡
Pinyin: xiǎo shuì
Meanings: Ngủ ngắn, chợp mắt một lúc., Take a nap, sleep for a short while., ①一次短的睡眠,尤指白天的小睡,午觉。*②尤指在白天打盹。*③见“打瞌睡”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 小, 垂, 目
Chinese meaning: ①一次短的睡眠,尤指白天的小睡,午觉。*②尤指在白天打盹。*③见“打瞌睡”。
Grammar: Động từ chỉ hành động ngắn hạn, thường kết hợp với khoảng thời gian ngắn.
Example: 午饭后我习惯小睡一会儿。
Example pinyin: wǔ fàn hòu wǒ xí guàn xiǎo shuì yí huì er 。
Tiếng Việt: Sau bữa trưa tôi thường ngủ trưa một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngủ ngắn, chợp mắt một lúc.
Nghĩa phụ
English
Take a nap, sleep for a short while.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一次短的睡眠,尤指白天的小睡,午觉
尤指在白天打盹
见“打瞌睡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!