Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小萝卜头
Pinyin: xiǎo luó bo tóu
Meanings: Củ cải nhỏ (biệt danh cho trẻ em), Little radish head (nickname for children), ①比喻没有名气、地位的小人物。*②[方言]小孩。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 小, 罗, 艹, 卜, 头
Chinese meaning: ①比喻没有名气、地位的小人物。*②[方言]小孩。
Grammar: Biểu hiện thân mật dùng để gọi trẻ em, mang tính chất yêu thương, gần gũi.
Example: 这个小孩真可爱,像个小小萝卜头。
Example pinyin: zhè ge xiǎo hái zhēn kě ài , xiàng gè xiǎo xiǎo luó bo tóu 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật đáng yêu, giống như một củ cải nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ cải nhỏ (biệt danh cho trẻ em)
Nghĩa phụ
English
Little radish head (nickname for children)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有名气、地位的小人物
[方言]小孩
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế