Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小角

Pinyin: xiǎo jiǎo

Meanings: Góc nhỏ, Small corner, ①一个小型角质的板或突起;如在鸭子口喙下颚充作牙齿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 角

Chinese meaning: ①一个小型角质的板或突起;如在鸭子口喙下颚充作牙齿。

Grammar: Danh từ chỉ một không gian nhỏ trong căn phòng hoặc một vị trí cụ thể.

Example: 他在房间的小角看书。

Example pinyin: tā zài fáng jiān de xiǎo jiǎo kàn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc sách ở góc nhỏ của căn phòng.

小角
xiǎo jiǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc nhỏ

Small corner

一个小型角质的板或突起;如在鸭子口喙下颚充作牙齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小角 (xiǎo jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung