Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽管

Pinyin: jǐn guǎn

Meanings: Mặc dù, tuy nhiên (dùng để dẫn dắt một mệnh đề nhượng bộ), Although, despite (used to introduce a concessive clause)., ①表示不必考虑别的,放心去做,相当于“只管”。[例]有困难尽管说。*②[方言]老是;总是。[例]她尽管笑,不爱说话。*③表示姑且承认某种事实,下文往往转折。[例]尽管费了好大力气,也没成功。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺀, 尺, 官, 竹

Chinese meaning: ①表示不必考虑别的,放心去做,相当于“只管”。[例]有困难尽管说。*②[方言]老是;总是。[例]她尽管笑,不爱说话。*③表示姑且承认某种事实,下文往往转折。[例]尽管费了好大力气,也没成功。

Grammar: Liên từ dẫn đầu mệnh đề nhượng bộ. Cấu trúc: 尽管 + mệnh đề, 主句 (mệnh đề chính).

Example: 尽管下雨,我们还是去公园了。

Example pinyin: jǐn guǎn xià yǔ , wǒ men hái shì qù gōng yuán le 。

Tiếng Việt: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi công viên.

尽管
jǐn guǎn
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc dù, tuy nhiên (dùng để dẫn dắt một mệnh đề nhượng bộ)

Although, despite (used to introduce a concessive clause).

表示不必考虑别的,放心去做,相当于“只管”。有困难尽管说

[方言]老是;总是。她尽管笑,不爱说话

表示姑且承认某种事实,下文往往转折。尽管费了好大力气,也没成功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽管 (jǐn guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung