Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小衣
Pinyin: xiǎo yī
Meanings: Quần áo nhỏ (thường dùng cho trẻ em), Small clothes (usually for children), ①[方言]衬裤,贴身穿的单裤。[例]那血迹透到小衣外边来。——《二十年目睹之怪现状》。*②小件衣物(如内衣、手帕、童装)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①[方言]衬裤,贴身穿的单裤。[例]那血迹透到小衣外边来。——《二十年目睹之怪现状》。*②小件衣物(如内衣、手帕、童装)。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ quần áo có kích thước nhỏ, phù hợp với trẻ em hoặc trẻ sơ sinh.
Example: 这是给婴儿的小衣。
Example pinyin: zhè shì gěi yīng ér de xiǎo yī 。
Tiếng Việt: Đây là quần áo nhỏ dành cho trẻ sơ sinh.

📷 quần áo trẻ em
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo nhỏ (thường dùng cho trẻ em)
Nghĩa phụ
English
Small clothes (usually for children)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]衬裤,贴身穿的单裤。那血迹透到小衣外边来。——《二十年目睹之怪现状》
小件衣物(如内衣、手帕、童装)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
