Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小跑
Pinyin: xiǎo pǎo
Meanings: Chạy chậm, chạy từng bước ngắn, Jogging, running slowly, ①小步慢跑(骑马、驾车或徒步)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 小, 包, 𧾷
Chinese meaning: ①小步慢跑(骑马、驾车或徒步)。
Grammar: Động từ mô tả hành động chạy với tốc độ chậm và nhẹ nhàng, thường dùng trong ngữ cảnh tập luyện thể thao.
Example: 他每天早晨都会小跑锻炼身体。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì xiǎo pǎo duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy chậm mỗi sáng để tập thể dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy chậm, chạy từng bước ngắn
Nghĩa phụ
English
Jogging, running slowly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小步慢跑(骑马、驾车或徒步)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!