Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝酒
Pinyin: zhù jiǔ
Meanings: Nâng ly chúc mừng, chúc rượu., To make a toast or propose a drink in celebration., ①敬酒表示祝福。[例]向来宾祝酒。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兄, 礻, 氵, 酉
Chinese meaning: ①敬酒表示祝福。[例]向来宾祝酒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Example: 他站起来祝酒,感谢大家的支持。
Example pinyin: tā zhàn qǐ lái zhù jiǔ , gǎn xiè dà jiā de zhī chí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng dậy nâng ly chúc mừng và cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng ly chúc mừng, chúc rượu.
Nghĩa phụ
English
To make a toast or propose a drink in celebration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬酒表示祝福。向来宾祝酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!