Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖宗
Pinyin: zǔ zōng
Meanings: Tổ tiên, người khai sáng dòng họ., Ancestors, founders of the family lineage., ①祖先。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 且, 礻, 宀, 示
Chinese meaning: ①祖先。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 不忘祖宗。
Example pinyin: bú wàng zǔ zōng 。
Tiếng Việt: Không quên tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ tiên, người khai sáng dòng họ.
Nghĩa phụ
English
Ancestors, founders of the family lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祖先
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!