Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘带
Pinyin: piāo dài
Meanings: Dải lụa hay dải vải nhẹ nhàng bay trong gió., Silk ribbons or light fabric strips fluttering in the wind., ①类似飘扬的三角旗波动的带。[例]云块……像雪白的飘带。*②自由浮动的狭带。[例]在后面垂下飘带的有边帽。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 票, 风, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①类似飘扬的三角旗波动的带。[例]云块……像雪白的飘带。*②自由浮动的狭带。[例]在后面垂下飘带的有边帽。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh về thời trang hoặc trang trí, mang tính thẩm mỹ cao.
Example: 她的裙子上有几条飘带。
Example pinyin: tā de qún zǐ shàng yǒu jǐ tiáo piāo dài 。
Tiếng Việt: Trên váy của cô ấy có vài dải lụa bay phấp phới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải lụa hay dải vải nhẹ nhàng bay trong gió.
Nghĩa phụ
English
Silk ribbons or light fabric strips fluttering in the wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
类似飘扬的三角旗波动的带。云块……像雪白的飘带
自由浮动的狭带。在后面垂下飘带的有边帽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!