Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘扬

Pinyin: piāo yáng

Meanings: Bay phất phới trong không khí, thường nói về cờ, khăn hay vật nhẹ., Fluttering or waving in the air, usually referring to flags, scarves, or light objects., ①在空中飘浮、飘摆或飞升。[例]彩旗飘扬。*②好像在一股气流中飞扬或招展。[例]她飞跑起来,外衣在身后飘扬。*③风搅动而摆动。[例]一面旗帜在高高的旗杆上迎风飘扬。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 票, 风, 扌

Chinese meaning: ①在空中飘浮、飘摆或飞升。[例]彩旗飘扬。*②好像在一股气流中飞扬或招展。[例]她飞跑起来,外衣在身后飘扬。*③风搅动而摆动。[例]一面旗帜在高高的旗杆上迎风飘扬。

Grammar: Động từ nhấn mạnh vào chuyển động mạnh mẽ hơn so với 飘动, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc biểu tượng.

Example: 红旗在风中飘扬。

Example pinyin: hóng qí zài fēng zhōng piāo yáng 。

Tiếng Việt: Lá cờ đỏ bay phấp phới trong gió.

飘扬
piāo yáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay phất phới trong không khí, thường nói về cờ, khăn hay vật nhẹ.

Fluttering or waving in the air, usually referring to flags, scarves, or light objects.

在空中飘浮、飘摆或飞升。彩旗飘扬

好像在一股气流中飞扬或招展。她飞跑起来,外衣在身后飘扬

风搅动而摆动。一面旗帜在高高的旗杆上迎风飘扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘扬 (piāo yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung