Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风琴

Pinyin: fēng qín

Meanings: Đàn phong cầm (nhạc cụ dạng đàn hơi)., Accordion (a type of wind instrument)., ①一种可产生持续乐音并用琴键演奏的大型乐器。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 几, 今, 玨

Chinese meaning: ①一种可产生持续乐音并用琴键演奏的大型乐器。

Grammar: Chỉ nhạc cụ cụ thể, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 她正在学习弹奏风琴。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí tán zòu fēng qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học cách chơi đàn phong cầm.

风琴
fēng qín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn phong cầm (nhạc cụ dạng đàn hơi).

Accordion (a type of wind instrument).

一种可产生持续乐音并用琴键演奏的大型乐器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...