Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞奔

Pinyin: fēi bēn

Meanings: Chạy rất nhanh như bay., To run extremely fast like flying., ①飞快地跑。[例]战马飞奔。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 飞, 卉, 大

Chinese meaning: ①飞快地跑。[例]战马飞奔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động di chuyển nhanh chóng.

Example: 小猫看到主人回来,飞奔回家。

Example pinyin: xiǎo māo kàn dào zhǔ rén huí lái , fēi bēn huí jiā 。

Tiếng Việt: Con mèo nhìn thấy chủ về, chạy nhanh như bay về nhà.

飞奔
fēi bēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy rất nhanh như bay.

To run extremely fast like flying.

飞快地跑。战马飞奔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...