Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚宴

Pinyin: wǎn yàn

Meanings: Bữa tiệc tối, thường là bữa ăn sang trọng vào buổi tối., A dinner party, usually a formal meal held in the evening., ①晚上举行的宴会。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 免, 日, 妟, 宀

Chinese meaning: ①晚上举行的宴会。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng.

Example: 公司举办了一场盛大的晚宴。

Example pinyin: gōng sī jǔ bàn le yì chǎng shèng dà de wǎn yàn 。

Tiếng Việt: Công ty đã tổ chức một bữa tiệc tối hoành tráng.

晚宴
wǎn yàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa tiệc tối, thường là bữa ăn sang trọng vào buổi tối.

A dinner party, usually a formal meal held in the evening.

晚上举行的宴会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...