Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景区
Pinyin: jǐng qū
Meanings: Khu phong cảnh, khu vực có cảnh đẹp thiên nhiên hoặc danh lam thắng cảnh, Scenic area, tourist attraction with natural beauty or historical landmarks., ①供游客游览观赏的风景区。[例]自然景区。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 日, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①供游客游览观赏的风景区。[例]自然景区。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với động từ như 参观 (tham quan), 吸引 (hấp dẫn)...
Example: 这个景区吸引了大量游客。
Example pinyin: zhè ge jǐng qū xī yǐn le dà liàng yóu kè 。
Tiếng Việt: Khu phong cảnh này thu hút rất nhiều du khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu phong cảnh, khu vực có cảnh đẹp thiên nhiên hoặc danh lam thắng cảnh
Nghĩa phụ
English
Scenic area, tourist attraction with natural beauty or historical landmarks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供游客游览观赏的风景区。自然景区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!