Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显
Pinyin: xiǎn
Meanings: Hiển nhiên, nổi bật, hiển thị., Obvious, prominent, to display., ①露在外面容易看出来:明显。显著。显学(著名的学说或学派)。*②表现,露出:显露。显示。显山露水(喻显示自己,引人注目)。*③旧时称有权势的或有名声地位的:显贵。显赫。显要。*④敬辞,称先人:显考(已去世的父亲)。显妣(已去世的母亲)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 业, 日
Chinese meaning: ①露在外面容易看出来:明显。显著。显学(著名的学说或学派)。*②表现,露出:显露。显示。显山露水(喻显示自己,引人注目)。*③旧时称有权势的或有名声地位的:显贵。显赫。显要。*④敬辞,称先人:显考(已去世的父亲)。显妣(已去世的母亲)。
Hán Việt reading: hiển
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường chỉ sự rõ ràng hoặc tầm quan trọng. Ví dụ: 显示 (hiển thị), 显著 (rõ ràng).
Example: 他的优点很明显。
Example pinyin: tā de yōu diǎn hěn míng xiǎn 。
Tiếng Việt: Ưu điểm của anh ấy rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển nhiên, nổi bật, hiển thị.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Obvious, prominent, to display.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明显。显著。显学(著名的学说或学派)
显露。显示。显山露水(喻显示自己,引人注目)
显贵。显赫。显要
显考(已去世的父亲)。显妣(已去世的母亲)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!