Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨昏
Pinyin: chén hūn
Meanings: Buổi sáng và buổi tối., Morning and evening., 犹言朝夕教诲。[出处]明·陈子龙《应本序》“子龙得备吏于越,得侍先生左右,晨提夕命者且三载,又岂易遇哉!”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 辰, 氏
Chinese meaning: 犹言朝夕教诲。[出处]明·陈子龙《应本序》“子龙得备吏于越,得侍先生左右,晨提夕命者且三载,又岂易遇哉!”
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ hai thời điểm trong ngày: sáng và tối.
Example: 他无论晨昏都坚持锻炼身体。
Example pinyin: tā wú lùn chén hūn dōu jiān chí duàn liàn shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dù sáng hay tối đều kiên trì tập thể dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng và buổi tối.
Nghĩa phụ
English
Morning and evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言朝夕教诲。[出处]明·陈子龙《应本序》“子龙得备吏于越,得侍先生左右,晨提夕命者且三载,又岂易遇哉!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!