Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚春
Pinyin: wǎn chūn
Meanings: Cuối mùa xuân, thời điểm gần kết thúc mùa xuân., Late spring, the period near the end of spring., ①春季最后的时日。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 免, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①春季最后的时日。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ thời gian cụ thể trong năm.
Example: 晚春时节,花儿依然盛开。
Example pinyin: wǎn chūn shí jié , huā ér yī rán shèng kāi 。
Tiếng Việt: Vào cuối mùa xuân, hoa vẫn nở rộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối mùa xuân, thời điểm gần kết thúc mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
Late spring, the period near the end of spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春季最后的时日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!