Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公休
Pinyin: gōng xiū
Meanings: Nghỉ phép công, nghỉ lễ theo quy định của công ty hoặc nhà nước., Official leave, holidays according to company or state regulations., ①共同的休假日。*②官府的休假。[例]政成公休屡登山,山前车骑常晶荧。——宋·连庠《岘山》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 亻, 木
Chinese meaning: ①共同的休假日。*②官府的休假。[例]政成公休屡登山,山前车骑常晶荧。——宋·连庠《岘山》。
Grammar: Liên quan đến chế độ nghỉ ngơi trong lao động.
Example: 下周一全体员工公休一天。
Example pinyin: xià zhōu yī quán tǐ yuán gōng gōng xiū yì tiān 。
Tiếng Việt: Thứ hai tuần sau toàn bộ nhân viên sẽ được nghỉ công một ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ phép công, nghỉ lễ theo quy định của công ty hoặc nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Official leave, holidays according to company or state regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同的休假日
官府的休假。政成公休屡登山,山前车骑常晶荧。——宋·连庠《岘山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!