Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公开

Pinyin: gōng kāi

Meanings: Công khai, công bố ra ngoài, To make public, open., ①将事情的内容暴露于大众。[例]公开内幕。[例]公开地下党员的身分。*②把秘密公布出来。[例]公开他的住址。[例]公开审判。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 一, 廾

Chinese meaning: ①将事情的内容暴露于大众。[例]公开内幕。[例]公开地下党员的身分。*②把秘密公布出来。[例]公开他的住址。[例]公开审判。

Grammar: Có thể là động từ khi mang nghĩa công bố hoặc tính từ khi mô tả trạng thái 'công khai'.

Example: 这件事已经公开了。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng gōng kāi le 。

Tiếng Việt: Việc này đã được công khai.

公开
gōng kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công khai, công bố ra ngoài

To make public, open.

将事情的内容暴露于大众。公开内幕。公开地下党员的身分

把秘密公布出来。公开他的住址。公开审判

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公开 (gōng kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung