Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公历
Pinyin: gōng lì
Meanings: Lịch Gregory (lịch dương), Gregorian calendar, ①现在国际通用的历法。一年365天,分为十二个月。每四百年中有九十七个闰年,闰年二月末加一天,全年是366天。通称“阳历”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 厶, 力, 厂
Chinese meaning: ①现在国际通用的历法。一年365天,分为十二个月。每四百年中有九十七个闰年,闰年二月末加一天,全年是366天。通称“阳历”。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ loại lịch phổ biến nhất hiện nay.
Example: 今天是公历十月一日。
Example pinyin: jīn tiān shì gōng lì shí yuè yī rì 。
Tiếng Việt: Hôm nay là ngày 1 tháng 10 theo lịch dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch Gregory (lịch dương)
Nghĩa phụ
English
Gregorian calendar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在国际通用的历法。一年365天,分为十二个月。每四百年中有九十七个闰年,闰年二月末加一天,全年是366天。通称“阳历”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!