Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公文

Pinyin: gōng wén

Meanings: Văn bản hành chính hoặc giấy tờ chính thức, Administrative documents or official papers., ①共同的敌人;对社会构成威胁的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 乂, 亠

Chinese meaning: ①共同的敌人;对社会构成威胁的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc văn phòng.

Example: 这份公文需要尽快处理。

Example pinyin: zhè fèn gōng wén xū yào jǐn kuài chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Công văn này cần được xử lý nhanh chóng.

公文
gōng wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn bản hành chính hoặc giấy tờ chính thức

Administrative documents or official papers.

共同的敌人;对社会构成威胁的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公文 (gōng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung