Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公道

Pinyin: gōng dào

Meanings: Công bằng, hợp lý; Đạo lý công bằng, Fairness, justice; Principle of fairness., ①公正的道理,大公无私的道理。[例]如是,则庶事理,公道立,奸邪塞,私权废矣。——《汉书·肖望之传》。[例]渴望在世上主持公道。[例]公共道路。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 厶, 辶, 首

Chinese meaning: ①公正的道理,大公无私的道理。[例]如是,则庶事理,公道立,奸邪塞,私权废矣。——《汉书·肖望之传》。[例]渴望在世上主持公道。[例]公共道路。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 老板给员工的工资很公道。

Example pinyin: lǎo bǎn gěi yuán gōng de gōng zī hěn gōng dào 。

Tiếng Việt: Ông chủ trả lương cho nhân viên rất công bằng.

公道
gōng dào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng, hợp lý; Đạo lý công bằng

Fairness, justice; Principle of fairness.

公正的道理,大公无私的道理。如是,则庶事理,公道立,奸邪塞,私权废矣。——《汉书·肖望之传》。渴望在世上主持公道。公共道路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公道 (gōng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung