Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋色
Pinyin: qiū sè
Meanings: Màu sắc mùa thu, vẻ đẹp thiên nhiên vào mùa thu., Autumn colors, refers to the natural beauty of autumn., ①一种中常橄榄棕色,它比一般橄榄棕色稍暗,且稍稍绿些。[例]秋天的景色。[例]秋色宜人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 火, 禾, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①一种中常橄榄棕色,它比一般橄榄棕色稍暗,且稍稍绿些。[例]秋天的景色。[例]秋色宜人。
Grammar: Danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 山上的秋色非常迷人。
Example pinyin: shān shàng de qiū sè fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Màu sắc mùa thu trên núi rất mê hoặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc mùa thu, vẻ đẹp thiên nhiên vào mùa thu.
Nghĩa phụ
English
Autumn colors, refers to the natural beauty of autumn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种中常橄榄棕色,它比一般橄榄棕色稍暗,且稍稍绿些。秋天的景色。秋色宜人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!