Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘书
Pinyin: mì shū
Meanings: Thư ký, người giúp việc hành chính hoặc hỗ trợ công việc văn phòng, Secretary; an administrative assistant or office support staff., ①受雇为上级处理通讯及日常事务和杂务的人。[例]秘密的书,如宫禁藏书、谶纬图篆、朝廷机要文书等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 必, 禾, 书
Chinese meaning: ①受雇为上级处理通讯及日常事务和杂务的人。[例]秘密的书,如宫禁藏书、谶纬图篆、朝廷机要文书等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 私人秘书 (thư ký riêng), 办公室秘书 (thư ký văn phòng).
Example: 她是一名优秀的秘书。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de mì shū 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một thư ký xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư ký, người giúp việc hành chính hoặc hỗ trợ công việc văn phòng
Nghĩa phụ
English
Secretary; an administrative assistant or office support staff.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受雇为上级处理通讯及日常事务和杂务的人。秘密的书,如宫禁藏书、谶纬图篆、朝廷机要文书等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!