Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私人

Pinyin: sī rén

Meanings: Thuộc về cá nhân, không phải công cộng hoặc chính thức., Private; personal; individual., ①归属于或关系到个别的人、公司或某一企业或领域的核心人物的。[例]私人企业。*②用政府以外的资产所制造、生产或发行的。[例]私人的邮寄卡片。[例]私人戳记。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 厶, 禾, 人

Chinese meaning: ①归属于或关系到个别的人、公司或某一企业或领域的核心人物的。[例]私人企业。*②用政府以外的资产所制造、生产或发行的。[例]私人的邮寄卡片。[例]私人戳记。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ sở hữu hoặc tính chất cá nhân. Ví dụ: 私人财产 (tài sản cá nhân).

Example: 这是我的私人空间。

Example pinyin: zhè shì wǒ de sī rén kōng jiān 。

Tiếng Việt: Đây là không gian riêng tư của tôi.

私人
sī rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về cá nhân, không phải công cộng hoặc chính thức.

Private; personal; individual.

归属于或关系到个别的人、公司或某一企业或领域的核心人物的。私人企业

用政府以外的资产所制造、生产或发行的。私人的邮寄卡片。私人戳记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私人 (sī rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung