Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 租用

Pinyin: zū yòng

Meanings: Thuê sử dụng., To rent and use., ①支付租金而使用。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 且, 禾, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①支付租金而使用。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cụ thể (nhà, xe, máy móc...).

Example: 公司决定租用这台设备。

Example pinyin: gōng sī jué dìng zū yòng zhè tái shè bèi 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định thuê thiết bị này.

租用
zū yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuê sử dụng.

To rent and use.

支付租金而使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

租用 (zū yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung