Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众怒
Pinyin: zhòng nù
Meanings: Cơn giận dữ của đám đông., The anger of the masses., ①众人的愤怒。[例]众怒难犯。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 从, 奴, 心
Chinese meaning: ①众人的愤怒。[例]众怒难犯。
Grammar: Dùng để chỉ phản ứng mạnh mẽ mang tính tập thể trước một sự kiện hoặc hành động.
Example: 这件事引发了众怒。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǐn fā le zhòng nù 。
Tiếng Việt: Việc này đã gây ra cơn giận dữ của đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn giận dữ của đám đông.
Nghĩa phụ
English
The anger of the masses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人的愤怒。众怒难犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!