Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仔细
Pinyin: zǐ xì
Meanings: Cẩn thận, kỹ lưỡng, Careful, meticulous, ①当心;细心。[例]路很滑,仔细点儿。*②[方言]节俭的;不浪费的。[例]日子过得仔细。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 子, 田, 纟
Chinese meaning: ①当心;细心。[例]路很滑,仔细点儿。*②[方言]节俭的;不浪费的。[例]日子过得仔细。
Grammar: Tính từ mô tả cách thức thực hiện hành động, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ.
Example: 他做事很仔细。
Example pinyin: tā zuò shì hěn zǐ xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, kỹ lưỡng
Nghĩa phụ
English
Careful, meticulous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当心;细心。路很滑,仔细点儿
[方言]节俭的;不浪费的。日子过得仔细
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!