Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令堂
Pinyin: lìng táng
Meanings: Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., Your mother (used in polite address)., ①称对方母亲的敬词。[例]请令堂上坐,贫僧奉拜。——《西游记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亽, 龴, 土
Chinese meaning: ①称对方母亲的敬词。[例]请令堂上坐,贫僧奉拜。——《西游记》。
Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, khi nhắc đến mẹ của người khác.
Example: 令堂身体还好吗?
Example pinyin: lìng táng shēn tǐ hái hǎo ma ?
Tiếng Việt: Mẹ của bạn còn khỏe không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Your mother (used in polite address).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称对方母亲的敬词。请令堂上坐,贫僧奉拜。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!