Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仰
Pinyin: yǎng
Meanings: Ngẩng lên, nhìn lên; kính trọng., To look up; to admire or respect., ①通“昂”。高。[合]仰仰(同“昂昂”。气概轩昂的样子);仰首伸眉(意气高昂的样子)。*②另见yǎng。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 卬
Chinese meaning: ①通“昂”。高。[合]仰仰(同“昂昂”。气概轩昂的样子);仰首伸眉(意气高昂的样子)。*②另见yǎng。
Hán Việt reading: ngưỡng
Grammar: Có thể chỉ hành động vật lý (ngẩng đầu) hoặc ý nghĩa trừu tượng (kính trọng).
Example: 仰望星空。
Example pinyin: yǎng wàng xīng kōng 。
Tiếng Việt: Ngắm nhìn bầu trời đầy sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng lên, nhìn lên; kính trọng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngưỡng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look up; to admire or respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“昂”。高。仰仰(同“昂昂”。气概轩昂的样子);仰首伸眉(意气高昂的样子)
另见yǎng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!