Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仲秋
Pinyin: zhòng qiū
Meanings: Giữa mùa thu (khoảng tháng 8 âm lịch)., Mid-autumn (around the eighth lunar month)., ①秋季的第二个月,即农历八月。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 中, 亻, 火, 禾
Chinese meaning: ①秋季的第二个月,即农历八月。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong năm, thường liên quan đến Tết Trung Thu trong văn hóa Á Đông.
Example: 仲秋之夜,月亮特别圆。
Example pinyin: zhòng qiū zhī yè , yuè liàng tè bié yuán 。
Tiếng Việt: Đêm giữa mùa thu, mặt trăng đặc biệt tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa mùa thu (khoảng tháng 8 âm lịch).
Nghĩa phụ
English
Mid-autumn (around the eighth lunar month).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋季的第二个月,即农历八月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!