Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令正

Pinyin: lìng zhèng

Meanings: Vợ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., Your wife (used in polite address)., ①旧时以嫡妻为正室,“令正”为尊称对方的嫡妻。[例]今闻公主是牛大哥令正,安得不以嫂嫂称之!——《西游记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亽, 龴, 一, 止

Chinese meaning: ①旧时以嫡妻为正室,“令正”为尊称对方的嫡妻。[例]今闻公主是牛大哥令正,安得不以嫂嫂称之!——《西游记》。

Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, nhằm chỉ vợ của người khác một cách tôn trọng.

Example: 令正最近可忙?

Example pinyin: lìng zhèng zuì jìn kě máng ?

Tiếng Việt: Vợ của bạn gần đây có bận không?

令正
lìng zhèng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).

Your wife (used in polite address).

旧时以嫡妻为正室,“令正”为尊称对方的嫡妻。今闻公主是牛大哥令正,安得不以嫂嫂称之!——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令正 (lìng zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung