Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搃
Pinyin: zǒng
Meanings: Tổng số, tổng cộng, toàn bộ., Total, overall, whole., ①古同“总”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“总”。
Grammar: Từ đa năng, có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc phát biểu về con số tổng hợp.
Example: 搃数是多少?
Example pinyin: zǒng shù shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tổng số là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng số, tổng cộng, toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
Total, overall, whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“总”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!