Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎi

Meanings: Đặt, bày biện, sắp xếp đồ đạc hoặc hàng hóa., To place, arrange, or display items or goods., ①陈列,安放:摆设。摆放。摆平。*②故意显示:摆阔。摆谱儿。*③处置,随意操纵:摆布。摆弄。*④推开,脱离:摆脱。摆落。*⑤来回摇动:摆动。摆渡。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 罢

Chinese meaning: ①陈列,安放:摆设。摆放。摆平。*②故意显示:摆阔。摆谱儿。*③处置,随意操纵:摆布。摆弄。*④推开,脱离:摆脱。摆落。*⑤来回摇动:摆动。摆渡。

Hán Việt reading: bài

Grammar: Là động từ mô tả hành động sắp xếp hoặc trưng bày, có thể kết hợp với danh từ chỉ vật cần sắp xếp.

Example: 他在桌上摆满了书。

Example pinyin: tā zài zhuō shàng bǎi mǎn le shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bày đầy sách trên bàn.

bǎi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt, bày biện, sắp xếp đồ đạc hoặc hàng hóa.

bài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To place, arrange, or display items or goods.

陈列,安放

摆设。摆放。摆平

故意显示

摆阔。摆谱儿

处置,随意操纵

摆布。摆弄

推开,脱离

摆脱。摆落

来回摇动

摆动。摆渡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...