Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提议
Pinyin: tí yì
Meanings: Đề xuất, gợi ý một ý tưởng hoặc phương án, To propose or suggest an idea or solution., 比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 是, 义, 讠
Chinese meaning: 比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh mà nó biểu đạt hành động hay nội dung được đề xuất.
Example: 我提议我们一起去吃饭。
Example pinyin: wǒ tí yì wǒ men yì qǐ qù chī fàn 。
Tiếng Việt: Tôi đề xuất chúng ta cùng nhau đi ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề xuất, gợi ý một ý tưởng hoặc phương án
Nghĩa phụ
English
To propose or suggest an idea or solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻抓住要领,简明扼要。同提纲挈领”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!