Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搬迁
Pinyin: bān qiān
Meanings: Chuyển nhà hoặc di dời một địa điểm nào đó., To relocate or move house., ①(住户、工厂、商店、机关等)从一个地方搬到另一个地方。[例]搬迁户。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 般, 千, 辶
Chinese meaning: ①(住户、工厂、商店、机关等)从一个地方搬到另一个地方。[例]搬迁户。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thêm trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc nguyên nhân.
Example: 他们因为工作原因要搬迁到另一个城市。
Example pinyin: tā men yīn wèi gōng zuò yuán yīn yào bān qiān dào lìng yí gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Họ phải chuyển đến thành phố khác vì lý do công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển nhà hoặc di dời một địa điểm nào đó.
Nghĩa phụ
English
To relocate or move house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(住户、工厂、商店、机关等)从一个地方搬到另一个地方。搬迁户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!