Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插曲
Pinyin: chā qǔ
Meanings: Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặc bộ phim; cũng chỉ những sự kiện nhỏ xảy ra giữa các sự kiện lớn hơn., A short musical piece inserted between a program or movie; also refers to small events occurring amidst larger ones., ①比喻事情发展中插入的特殊片断。[例]穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 臿, 曲
Chinese meaning: ①比喻事情发展中插入的特殊片断。[例]穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kể chuyện.
Example: 电影中有一段浪漫的插曲。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng yǒu yí duàn làng màn de chā qǔ 。
Tiếng Việt: Trong phim có một đoạn nhạc lãng mạn.

📷 Ông già chơi guitar và hát cho cháu gái của mình, sau Vincenzo Volpe, Nghệ thuật, Minh họa cổ điển, những năm 1890, thế kỷ 19
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặc bộ phim; cũng chỉ những sự kiện nhỏ xảy ra giữa các sự kiện lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
A short musical piece inserted between a program or movie; also refers to small events occurring amidst larger ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情发展中插入的特殊片断。穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
