Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插曲
Pinyin: chā qǔ
Meanings: Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặc bộ phim; cũng chỉ những sự kiện nhỏ xảy ra giữa các sự kiện lớn hơn., A short musical piece inserted between a program or movie; also refers to small events occurring amidst larger ones., ①比喻事情发展中插入的特殊片断。[例]穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 臿, 曲
Chinese meaning: ①比喻事情发展中插入的特殊片断。[例]穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kể chuyện.
Example: 电影中有一段浪漫的插曲。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng yǒu yí duàn làng màn de chā qǔ 。
Tiếng Việt: Trong phim có một đoạn nhạc lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặc bộ phim; cũng chỉ những sự kiện nhỏ xảy ra giữa các sự kiện lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
A short musical piece inserted between a program or movie; also refers to small events occurring amidst larger ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情发展中插入的特殊片断。穿插在电影、话剧中较有独立性的乐曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!