Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬移

Pinyin: bān yí

Meanings: Di chuyển vật nặng hoặc đồ đạc từ nơi này sang nơi khác., To move heavy objects or belongings from one place to another., ①同“搬迁”。[例]奴家是东京人氏,因同父母来渭州投奔亲眷,不想搬移南京去了。——《水浒传》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 般, 多, 禾

Chinese meaning: ①同“搬迁”。[例]奴家是东京人氏,因同父母来渭州投奔亲眷,不想搬移南京去了。——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động vận chuyển vật lý.

Example: 我们需要把家具搬移到新家。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ jiā jù bān yí dào xīn jiā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cần di chuyển đồ đạc đến nhà mới.

搬移
bān yí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển vật nặng hoặc đồ đạc từ nơi này sang nơi khác.

To move heavy objects or belongings from one place to another.

同“搬迁”。奴家是东京人氏,因同父母来渭州投奔亲眷,不想搬移南京去了。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬移 (bān yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung