Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插架
Pinyin: chā jià
Meanings: Giá đỡ mà có thể cắm hoặc gắn các vật vào., A rack or stand where items can be inserted or mounted., ①图书馆将书刊放于藏书架上。[例]插架的外文书有609部。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 臿, 加, 木
Chinese meaning: ①图书馆将书刊放于藏书架上。[例]插架的外文书有609部。
Grammar: Danh từ, thường gặp trong ngữ cảnh sắp xếp hoặc tổ chức đồ đạc.
Example: 书店里有许多插架用于摆放书籍。
Example pinyin: shū diàn lǐ yǒu xǔ duō chā jià yòng yú bǎi fàng shū jí 。
Tiếng Việt: Trong hiệu sách có nhiều giá đỡ dùng để trưng bày sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá đỡ mà có thể cắm hoặc gắn các vật vào.
Nghĩa phụ
English
A rack or stand where items can be inserted or mounted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
图书馆将书刊放于藏书架上。插架的外文书有609部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!