Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 握别

Pinyin: wò bié

Meanings: Bắt tay tạm biệt., To shake hands and say goodbye., ①相互握手告别。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 屋, 扌, 刂, 另

Chinese meaning: ①相互握手告别。

Grammar: Động tác cụ thể, thường chỉ sự chia tay thân mật qua hành động bắt tay.

Example: 他们握别后各自离开了。

Example pinyin: tā men wò bié hòu gè zì lí kāi le 。

Tiếng Việt: Họ bắt tay tạm biệt rồi mỗi người đi một ngả.

握别
wò bié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt tay tạm biệt.

To shake hands and say goodbye.

相互握手告别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

握别 (wò bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung