Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮屑
Pinyin: pí xiè
Meanings: Gầu, vảy da chết., Dandruff, dead skin flakes., ①像糠那样的,以又薄又干的鳞片形式从表皮脱落,尤其是在皮肤不正常情况下的东西。[例]头皮的片状粒屑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 皮, 尸, 肖
Chinese meaning: ①像糠那样的,以又薄又干的鳞片形式从表皮脱落,尤其是在皮肤不正常情况下的东西。[例]头皮的片状粒屑。
Grammar: Danh từ đơn, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc tóc/da.
Example: 他的头皮屑很多。
Example pinyin: tā de tóu pí xiè hěn duō 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị nhiều gầu trên đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầu, vảy da chết.
Nghĩa phụ
English
Dandruff, dead skin flakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像糠那样的,以又薄又干的鳞片形式从表皮脱落,尤其是在皮肤不正常情况下的东西。头皮的片状粒屑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!