Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白白

Pinyin: bái bái

Meanings: Trắng trơn, vô ích, uổng phí, In vain, for nothing, uselessly., ①由于大脑不完全的或变态的发展所造成的智力极端落后,通常是先天的或产生于儿童早期疾病或损伤对发育所起的阻碍作用。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals:

Chinese meaning: ①由于大脑不完全的或变态的发展所造成的智力极端落后,通常是先天的或产生于儿童早期疾病或损伤对发育所起的阻碍作用。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để nhấn mạnh sự uổng phí.

Example: 你这么做是白白浪费时间。

Example pinyin: nǐ zhè me zuò shì bái bái làng fèi shí jiān 。

Tiếng Việt: Bạn làm như vậy là lãng phí thời gian vô ích.

白白
bái bái
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng trơn, vô ích, uổng phí

In vain, for nothing, uselessly.

由于大脑不完全的或变态的发展所造成的智力极端落后,通常是先天的或产生于儿童早期疾病或损伤对发育所起的阻碍作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...