Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白发苍苍

Pinyin: bái fà cāng cāng

Meanings: Tóc bạc phơ, chỉ người đã già., Snow-white hair, describing an elderly person., 苍苍灰白色。头发灰白。形容人的苍老。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“吾年未四十,而视茫茫,而发苍苍,而齿牙动摇。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 白, 发, 仓, 艹

Chinese meaning: 苍苍灰白色。头发灰白。形容人的苍老。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“吾年未四十,而视茫茫,而发苍苍,而齿牙动摇。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả ngoại hình của người lớn tuổi.

Example: 那个白发苍苍的老人正在公园里散步。

Example pinyin: nà ge bái fà cāng cāng de lǎo rén zhèng zài gōng yuán lǐ sàn bù 。

Tiếng Việt: Cụ già tóc bạc phơ đang đi dạo trong công viên.

白发苍苍
bái fà cāng cāng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc bạc phơ, chỉ người đã già.

Snow-white hair, describing an elderly person.

苍苍灰白色。头发灰白。形容人的苍老。[出处]唐·韩愈《祭十二郎文》“吾年未四十,而视茫茫,而发苍苍,而齿牙动摇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白发苍苍 (bái fà cāng cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung