Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇帝

Pinyin: huáng dì

Meanings: Hoàng đế, vua chúa thời phong kiến, Emperor, feudal monarch., ①君主制国家——帝国(如古罗马帝国、中华帝国)的君主或统治者。在中国皇帝的称号始于秦始皇。[例]皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]皇帝行宫。——清·姚鼐《登泰山记》。*②(古)∶天帝,上帝。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 白, 丷, 亠, 冖, 巾

Chinese meaning: ①君主制国家——帝国(如古罗马帝国、中华帝国)的君主或统治者。在中国皇帝的称号始于秦始皇。[例]皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]皇帝行宫。——清·姚鼐《登泰山记》。*②(古)∶天帝,上帝。

Grammar: Danh từ chỉ chức vị tối cao trong chế độ quân chủ.

Example: 秦始皇是中国第一位皇帝。

Example pinyin: qín shǐ huáng shì zhōng guó dì yī wèi huáng dì 。

Tiếng Việt: Tần Thủy Hoàng là hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc.

皇帝
huáng dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng đế, vua chúa thời phong kiến

Emperor, feudal monarch.

君主制国家——帝国(如古罗马帝国、中华帝国)的君主或统治者。在中国皇帝的称号始于秦始皇。皇帝盛明。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。皇帝行宫。——清·姚鼐《登泰山记》

(古)∶天帝,上帝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇帝 (huáng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung