Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白鹭
Pinyin: bái lù
Meanings: Chim cò trắng, một loài chim nước có bộ lông trắng muốt., White heron, a waterbird with pure white feathers., ①又叫鹭鸶,鹳的一种,羽毛白色,腿长,能涉水捕食鱼吓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 白, 路, 鸟
Chinese meaning: ①又叫鹭鸶,鹳的一种,羽毛白色,腿长,能涉水捕食鱼吓。
Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường xuất hiện trong các miêu tả về thiên nhiên.
Example: 湿地公园里有很多白鹭。
Example pinyin: shī dì gōng yuán lǐ yǒu hěn duō bái lù 。
Tiếng Việt: Trong công viên đất ngập nước có rất nhiều chim cò trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cò trắng, một loài chim nước có bộ lông trắng muốt.
Nghĩa phụ
English
White heron, a waterbird with pure white feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又叫鹭鸶,鹳的一种,羽毛白色,腿长,能涉水捕食鱼吓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!